So sánh giữa Google Pixel 4 XL cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Google Pixel 4 XL cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 3.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Tai nghe AKG Samsung S21 Type C chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | P-OLED 6.3 inches 1440 x 3040 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12.2 MP + 16 MP | ||
Camera trước | 8 MP + 8 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, Auto-HDR, panorama | |||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 1080p@30fps (gyro-EIS) | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 855 | ||
RAM | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 160.4 x 75.1 x 8.2 mm | ||
Trọng lượng (g) | 193 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3700 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G / 3G / 4G | ||
SIM | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
Sạc | Fast charging 18W USB Power Delivery 2.0 QI wireless charging |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Google Pixel 4 XL cũ (Đẹp 99%)